La Hán là những đệ tử đã giác ngộ của Đức Phật. Tu chứng quả A La Hán nghĩa là bạn đã cắt đứt tình yêu và sáu dục vọng, và bạn sẽ được giải thoát khỏi sinh tử luân hồi vĩnh viễn. Trong giới Phật giáo, chúng ta thường nghe nói đến mười tám pho tượng La Hán, vậy bạn đã hiểu 18 vị La Hán có ý nghĩa gì chưa? Hãy cùng Điêu Khắc Hùng Lam tìm hiểu trong bài viết sau đây.
Nội dung
- 1 18 vị La Hán có ý nghĩa gì?
- 1.1 Tọa Lộc La Hán – Tân Đầu Lô Tôn Giả
- 1.2 Khánh Hỷ La Hán – Già La Già Phạt Tha Tôn Giả
- 1.3 Cử Bát La Hán – Già Nặc Già Bạt Ly Noa Đóc Tôn Giả
- 1.4 Thác Tháp La Hán – Tô Tần Đà Tôn Giả
- 1.5 Tĩnh Tọa La Hán – Nặc Cự La Tôn Giả
- 1.6 Quá Giang La Hán – Bạt Đà La Tôn Giải
- 1.7 Kỵ Tượng La Hán – Già Lý Già Tôn Giả
- 1.8 Tiếu Sư La Hán – Đốc La Phật Đa La Tôn Giả
- 1.9 Khai Tâm La Hán – Tuất Bác Già Tôn Giả
- 1.10 Thám Thủ La Hán – Bán Thác Già Tôn Giả
- 1.11 Trầm Tư La Hán – Hầu La Tôn Giả
- 1.12 Khoái Nhĩ La Hán – Na Già Tê Na Tôn Giả
- 1.13 Bố Đại La Hán – Yết Đà Tôn Giả
- 1.14 Ba Tiêu La Hán – Phạt Na Bà Tư Tôn Giả
- 1.15 Trường Mi La Hán – A Thị Đa Tôn Giả
- 1.16 Kháng Môn La Hán – Chú Đồ Thác Già Tôn Giả
- 1.17 Hàng Long La Hán – Già Diệp Tôn Giả
- 1.18 Phục Hổ La Hán – Di Lặc Tôn Giả
- 2 Cách sắp xếp 18 vị La Hán
18 vị La Hán có ý nghĩa gì?
Mỗi bức tượng La Hán là một kiệt tác cho nhân loại. Những bức tượng khắc chân dung của từng vị với những ý nghĩa khác nhau. Hãy cùng Hùng Lam tìm hiểu chi tiết ý nghĩa của các vị La Hán này nhé!
Tọa Lộc La Hán – Tân Đầu Lô Tôn Giả
Tọa Lộc La Hán có tên là Tân – đầu – lô – phả – đọa (Pindola Bharadjava) xuất thân từ dòng Bà-la-môn, đây là một đại thần danh tiếng của vua Ưu Điền. Ngài thích xuất gia, vì thế đã rời bỏ những gấm vóc nơi triều đình để về núi tu tập.
Cuối cùng, ngài đã đắc đạo thành chứng Thánh quả, cưỡi hươu về triều đình để có thể khuyến hóa nhà vua. Cách ngài ngồi trên lưng hưu thong dong, cũng đã chứng minh cho những ngày khổ công tu thành chánh quả. Chính vì thế, ngài được tặng danh hiệu là La Hán cưỡi hươu, còn gọi là La Hán Tọa Lộc.
Khánh Hỷ La Hán – Già La Già Phạt Tha Tôn Giả
Khánh Hỷ La Hán có tên là Ca – nặc – ca – phạt – tha (Kanakavatsa). Tượng Khánh Hỷ La Hán được miêu tả như một khuôn mặt tươi cười, nhắc nhở chúng ta phải đối nhân xử thế tốt, trả ác làm lành. Muốn thu phục lòng người thì phải đối xử chân thành, muốn được lòng người khác thì cần phải siêng năng tu hành, trau dồi khả năng hùng biện để thuyết phục được người khác.
Theo kinh Phật, Ngài là vị La Hán có khả năng phân biệt thị phi tốt nhất. Trước khi xuất gia, ông cũng là người tuân thủ phép tắc, ăn nói cẩn thận, không có tà niệm. Hình ảnh này cho thấy rằng chúng ta cần phải giữ cho cơ thể và tâm trí của chúng ta không bị lấn át bởi sự tức giận, thù hận hoặc bất kỳ điều xấu nào khác.
Cử Bát La Hán – Già Nặc Già Bạt Ly Noa Đóc Tôn Giả
Cử Bát La Hán có tên là Ca – nặc – ca – bạt – ly – đọa – xà (Kanaka Bharadjava). Ngài luôn mang theo bên mình một cái bát sắt khi đi du hành khất thực. Khất thực là điều không thể thiếu đối với những người tu luyện chân chính. Khất thực là một cách để rèn luyện tính nhẫn nại, kiên trì và lòng trắc ẩn. Vì vậy, ý nghĩa của hình tượng Cử Bát La Hán là tất cả chúng sinh hãy tin vào đạo Phật và tu hành để thoát khỏi vô minh phiền não.
Thác Tháp La Hán – Tô Tần Đà Tôn Giả
Thác Tháp La Hán có tên là Tô – tần – đà (Subinda). Đây là một vị rất nghiêm khắc, ham giúp đỡ người khác, nhưng ít thích nói và giao tiếp kém. Nhưng như Đức Phật đã nói, nó không liên quan gì đến sự giác ngộ.
Thật vậy, Thác Tháp La Hán đã tinh tấn tu hành và chứng đắc quả vị A La Hán. Hình ảnh của Ngài là một tòa tháp thu nhỏ được vẽ bằng tay và nâng cao ngang ngực. Chùa là nơi tôn trí xá lợi Phật, giữ chùa bên mình là giữ đạo pháp. Do đó, ông được gọi là Thác Tháp La Hán.
Hình ảnh này có nghĩa là dù bạn là người như thế nào, nếu trong lòng bạn có Phật và biết tinh tấn tu hành thì nhất định bạn sẽ đạt được kết quả và đạt được giải thoát.
Tĩnh Tọa La Hán – Nặc Cự La Tôn Giả
Tĩnh Tọa La Hán tên là Nặc – cù – la (Nakula). Ông được miêu tả đang ngồi xếp bằng trên phiến đá. Theo truyền thuyết, hắn thuộc đẳng cấp Sát Đế Lợi, sức mạnh vô song, trên đời chỉ có chiến tranh và chém giết. Khi Đức Phật xuất gia, Ngài đã chứng đắc quả vị A-la-hán trong tư thế ngồi.
Hình ảnh này có nghĩa là chỉ có con đường đúng đắn, ngồi thiền, quán chiếu trí tuệ, kiên trì và tuân thủ nghiêm ngặt giới luật thanh tịnh mới có thể đạt được sự bất di bất dịch. Người tu theo đạo Phật phải tuân theo lời dạy của Đức Phật. Chỉ có đạo Phật chân chính mới thoát khỏi vô minh.
Quá Giang La Hán – Bạt Đà La Tôn Giải
Quá Giang La Hán có tên là Bạt – đà – la (Bhadra) và còn gọi là Hiền, vì mẹ của Ngài hạ sanh Ngài dưới cây Bạt-đà, tức là cây Hiền.
Theo truyền thuyết, Ngài là một người rất thích tắm và có thể tắm hàng chục lần mỗi ngày. Khi những người khác đang làm việc khác, Ngài lại đi tắm, khi mọi người ngủ, Ngài tắm, năm sáu lần vào ban đêm.
Biết được điều này, Đức Phật dạy Đức Thế Tôn cách tắm. Tắm – không chỉ thanh lọc cơ thể, mà còn thanh lọc những uế trược trong tâm, gột rửa tham, sân, si và các tạp chất, thanh lọc tâm hồn. Từ đó, Ngài tu theo và chứng đắc quả vị A-la-hán.
Như vậy, tượng của Ngài mang một ý nghĩa phản chiếu, cho thấy việc tắm Phật là một việc làm thiết thực và bổ ích.
Kỵ Tượng La Hán – Già Lý Già Tôn Giả
Kỵ Tướng La Hán còn có tên gọi là Ca – lý – ca (Kalica). Trước khi xuất gia tu tập Kỵ Tượng La Hán làm nghề huấn luyện voi. Khi Ngài chứng đắc quả vị A-la-hán, Đức Phật bảo Ngài ở lại quê hương để có thể ủng hộ Phật pháp. Kể từ đó, tên tuổi của những Kỵ Tượng La Hán đã gắn liền với ông.
Tiếu Sư La Hán – Đốc La Phật Đa La Tôn Giả
Tượng Tiếu Sư La Hán có tên là Phạt – xà – phất – đa – la (Vajraputra). Ngài được miêu tả là một người khá mạnh mẽ, trông dữ tợn như trước khi bỏ nhà ra đi. Trước khi rời nhà, Ngài làm nghề săn bắn.
Với thể lực cường tráng, Tiếu Sư La Hán có thể dùng một tay nâng voi, tóm lấy sư tử và ném nó đi xa 10m. Sau khi xuất gia, ông chăm chỉ tu luyện, bên cạnh luôn có một con sư tử quấn quýt lấy mình, nên biệt hiệu của ông là Tiếu Sư La Hán.
Khai Tâm La Hán – Tuất Bác Già Tôn Giả
Ngài tên thật là Thú – bác – ca (Jivaka), từng được chứng kiến sự nhiệm màu của Phật qua việc chặt cây trúc dài để đo thân Phật, nhưng đo bằng cách nào thì thân Phật vẫn cao hơn một chút.
Dù đổi thang dài hơn, nhưng thân Phật vẫn cao hơn. Kể từ đó ngài khâm phục và bắt đầu xin quy y làm đệ tử. Sau 7 năm khổ hạnh, thì Ngài cũng được chứng quả A-la-hán và có tên là Khai Tâm La Hán.
Tượng của ông được mô tả với phần ngực của mình để lộ ra tâm trí của Đức Phật. Điều này ám chỉ niềm tin của ông vào sự bất tử, với Phật pháp thần kỳ là chân lý hàng nghìn năm. Khi các Phật tử nhìn thấy bức tượng của Ngài, họ ngay lập tức hiểu được tầm quan trọng của niềm tin, nó có thể dẫn đến giác ngộ như thế nào.
Thám Thủ La Hán – Bán Thác Già Tôn Giả
Ngài có tên thật là Bán – thác – ca (Panthaka). Tượng của Thám Thủ La Hán được khắc họa đưa hai tay một cách sảng khoái của một vị La-hán sau cơn thiền định. Điều này mang lại ý nghĩa rằng ngài đã được giác ngộ khi tu tập theo Phật Pháp.
Trầm Tư La Hán – Hầu La Tôn Giả
Tên thật của ngài là La – hầu – la (Rahula). Trầm Tư La Hán luôn nhẫn nhục, không thích tranh cãi, hơn thua với ai. Ai phỉ nhổ hay đối xử độc ác cũng mặc kệ, bình tĩnh và lặng lẽ tu tập. Chính vì thế, Ngài được Đức Phật khen tặng tên Mật hạnh đệ nhất.
Khoái Nhĩ La Hán – Na Già Tê Na Tôn Giả
Khoái Nhĩ La Hán có tên thật là Na – già – tê – na (Nagasena) – ngài là một nhà sư tu luyện nhĩ căn. Tượng của ông được mô tả là ngoáy tai. Mọi âm thanh lọt vào tai đều giúp biểu lộ bản chất của thính giác. Do đó, Đức Phật đặt biệt hiệu cho Ngài là Khoái Nhĩ La Hán.
Hay nói một cách tổng quát hơn, người ta thường nói bằng một miệng và nghe bằng hai tai, và học cách lắng nghe.
Bố Đại La Hán – Yết Đà Tôn Giả
Tên của ngài là Nhân – yết – đà/Nhân – kiệt – đà (Angada). Theo truyền thuyết, Bố Đại La Hán là một người bắt rắn ở Ấn Độ. Hành động bắt rắn này là để giúp đỡ mọi người vì ở đây có rất nhiều loài rắn độc cắn chết người. Ngài tóm lấy chúng, bẻ hết nanh rồi thả lên núi.
Hình ảnh của Ngài được miêu tả là một người mập mạp, bụng phệ và đeo một chiếc túi vải to, bên cạnh là hóa thân của Bồ tát Di Lặc. Hình ảnh này mang ý nghĩa sâu sắc về tấm lòng nhân ái cao cả của Người, giúp người giúp người. Trong Phật giáo, lòng từ bi là trọng tâm của mọi lời thề.
Ba Tiêu La Hán – Phạt Na Bà Tư Tôn Giả
Ba Tiêu La Hán có tên là Phạt – na- bà – tư (Vanavasin), ngài được khắc họa với chân dung đang tọa thiền trên phiến đá lớn. Theo truyền thuyết trong quá trình xuất gia, Ngài thường tu tập trong núi rừng, đứng dưới các cây chuối nên có tên là La Hán Ba Tiêu.
Trường Mi La Hán – A Thị Đa Tôn Giả
Tên thật của ngài là A – thị – đa (Ajita) thuộc Bà – la – môn nước Xá -vệ. Theo truyền thuyết, khi Trường Mi La Hán được sinh ra, lông mày của Ngài rũ xuống, đó là dấu hiệu của việc Ngài đã xuất gia trong kiếp trước. Sau khi Đức Phật xuất gia, Ngài tu tập thiền định và chứng đắc quả vị A-la-hán.
Sau khi đắc quả, ông thường được sử dụng trong dân gian. Nhờ tuyên ngôn này của ông, nó đã giúp Phật giáo phát triển mạnh mẽ ở Ấn Độ. Vì vậy, tượng của Ngài gắn liền với đức từ bi, đức độ, là niềm tin vào đạo Phật và là minh chứng sống động mà các phật tử noi theo.
Kháng Môn La Hán – Chú Đồ Thác Già Tôn Giả
Kháng Môn La Hán có tên là Chú – trà – bán – thác – ca hay Châu – lợi – bàn – đặc (Culla Patka). Tượng Kháng Môn La Hán được miêu tả đang cầm một cây gậy với một chiếc chuông nhỏ treo trên đó. Điều này đã được Đức Phật ban cho Ngài để giúp Ngài có thể bố thí mà không cần gõ cửa nhà người ta.
Nếu chủ nhân muốn cho thì chuông reo sẽ ra. Cây gậy nhỏ đã trở thành biểu tượng của Đức Ngài và là hình ảnh quen thuộc trong các hoạt động Phật sự.
Hàng Long La Hán – Già Diệp Tôn Giả
Tên thật của ngài là Nan – đề – mật – đa – la (Nandimitra). Bức tượng Hàng Long La Hán được miêu tả là một nhân vật rất mạnh mẽ đang chiến đấu với một con rồng. Tương truyền, sau khi đảo quốc Sư tử bị Long Vương nhấn chìm, Tôn Giả đã thu phục một con rồng khổng lồ và được đặt tên là Hàng Long La Hán. Ngài là một vị La Hán vĩ đại, hào phóng, trang nghiêm.
Phục Hổ La Hán – Di Lặc Tôn Giả
Phục Hổ La Hán có tên thật là Đạt – ma – đa – la (Dharmatrata). Sở dĩ ngài có tên là Phục Hổ là vì Tôn giả đã ba lần khuất phục được con hổ dữ, đem về núi tu, đi đâu cũng mang theo. Hình ảnh đó đã ở lại với Ngài kể từ đó. Tượng của Ngài được miêu tả dũng mãnh và vững chãi vô song, ngồi trên lưng hổ, minh chứng cho sức mạnh của Phật pháp không gì có thể vượt qua được.
Xem thêm:
Cách sắp xếp 18 vị La Hán
Đối với tượng mười tám vị la hán thì có rất nhiều cách sắp xếp. Điều này phụ thuộc vào không gian nhà hoặc không gian Chùa – nơi đặt tượng 18 vị La Hán. Hãy tham khảo một số cách sắp xếp tượng 18 vị La Hán sau:
Qua bài viết này chắc hẳn các bạn cũng đã biết tên cũng như tiểu sử của 18 vị La Hán rồi đúng không nào. Nếu bạn đang tìm một đơn vị điêu khắc tượng đá 18 vị La Hán thì hãy liên hệ với Hùng Lam. Hùng Lam là Cơ sở điêu khắc đá Nha Trang theo yêu cầu, các tác phẩm tượng Phật đá của chúng tôi được điêu khắc tinh xảo và giao hàng nhanh chóng. Liên hệ: 0337 79 68 79 – 0763 79 68 79 để nhận báo giá chi tiết.